Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉱産税
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱産 こうさん
khoáng sản.
鉱産物 こうさんぶつ
khoáng sản
遺産税 いさんぜい
thuế di sản.
財産税 ざいさんぜい
thuế tài sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
鉱産物部 こうさんぶつぶ
ban khoáng sản.
遺産相続税 いさんそうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.