Các từ liên quan tới 鉱質コルチコイド受容体拮抗薬
鉱質コルチコイド こうしつコルチコイド
mineral corticoid (được sản xuất trong vành glomerulosa có tác dụng giúp điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải )
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
薬物受容体 やくぶつじゅようたい
thụ thể thuốc
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
糖質コルチコイド とうしつコルチコイド
Hoocmon kháng viêm
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
薬物拮抗作用 やくぶつきっこーさよー
kháng thuốc