Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀座駅 (香港)
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
香港レッドチップ株 ほんこんレッドチップかぶ
một cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường hồng kông và đã được đăng ký thành công ty ở hồng kông
香港H株 ほんこんHかぶ
thuật ngữ chung để chỉ cổ phiếu của các công ty trung quốc niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán hồng kông được đăng ký tại đại lục và có nguồn vốn cũng ở đại lục