Các từ liên quan tới 銀河鉄道999の鉄道路線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
鉄道線 てつどうせん
đường ray
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道 てつどう
đường ray
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ