Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀色の ぎんいろの
bàng bạc.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
銀色 ぎんいろ
màu bạc; bạc
色女 いろおんな
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
女色 じょしょく にょしょく じょしき
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.