Các từ liên quan tới 銀魂のディスコグラフィ
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country