Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銅屋新右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo