Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo