Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銜える くわえる
ngậm
横銜え よこぐわえ
holding horizontally in one's mouth, holding on the side of one's mouth
揃え箸 そろえばし
việc so đũa
馬銜 はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương
箸 はし
đũa.
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
箸台 はしだい
đế dựng đũa
竹箸 たけばし
đũa tre