銜える
くわえる「HÀM」
☆ Động từ nhóm 2
Ngậm
指
をくわえる
Ngậm ngón tay
タバコ
を
口
にくわえる
Ngậm điếu thuốc lá .

Bảng chia động từ của 銜える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銜える/くわえるる |
Quá khứ (た) | 銜えた |
Phủ định (未然) | 銜えない |
Lịch sự (丁寧) | 銜えます |
te (て) | 銜えて |
Khả năng (可能) | 銜えられる |
Thụ động (受身) | 銜えられる |
Sai khiến (使役) | 銜えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銜えられる |
Điều kiện (条件) | 銜えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 銜えいろ |
Ý chí (意向) | 銜えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 銜えるな |
銜える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銜える
銜え箸 くわえばし
ngậm đũa trong miệng (bất lịch sự)
横銜え よこぐわえ
holding horizontally in one's mouth, holding on the side of one's mouth
馬銜 はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương
枚を銜む ばいをふくむ
((của) một con ngựa) để được bịt miệng
餓える うえる
đói, đói khát; khát khao
植える うえる
trồng (cây); gieo hạt
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh