Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銭亀沢村
銭亀 ぜにがめ ゼニガメ せんひさし
con rùa ao
亀 かめ
rùa; con rùa
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
沢 さわ
đầm nước
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
海亀 うみがめ
rùa biển