鋏角
きょうかく「KIỆP GIÁC」
☆ Danh từ
Chelicerae (bộ phận miệng của loài phụ Chelicerata, một nhóm động vật chân đốt bao gồm nhện, cua móng ngựa và nhện biển)

鋏角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋏角
鋏角類 きょうかくるい
phân ngành Chân kìm (Chelicerata)
鋏角亜門 きょうかくあもん
Phân ngành Chân kìm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
和鋏 わばさみ
kéo hình chữ U không có chỗ xỏ ngón
紙鋏 かみばさみ かみはさみ
cặp giấy.
金鋏 かなばさみ
dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )