鋏角類
きょうかくるい「KIỆP GIÁC LOẠI」
☆ Danh từ
Phân ngành Chân kìm (Chelicerata)

鋏角類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋏角類
鋏角 きょうかく
Chelicerae (bộ phận miệng của loài phụ Chelicerata, một nhóm động vật chân đốt bao gồm nhện, cua móng ngựa và nhện biển)
鋏角亜門 きょうかくあもん
Phân ngành Chân kìm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
無角類 むかくるい
arachnids
枝角類 しかくるい
cladocerans
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo