Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鋒 きっさき
đầu thanh gươm; mũi gươm.
亘る わたる
để trải dài
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
鋒起 ほこさきおこし
sự nổi dậy; nổi loạn
機鋒 きほう
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính