Các từ liên quan tới 鋼の錬金術師 (アニメ)
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
錬鋼 れんこう ねはがね
đã gia công tôi luyện
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
phim hoạt hình
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật