Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
磁気録音 じきろくおん
sự ghi từ tính
録音機 ろくおんき
viền, buộc máy ghi
磁気記録 じききろく
phương pháp ghi từ tính
垂直磁気記録方式 すいちょくじききろくほーしき
ghi từ trường vuông gó
磁気機雷 じききらい
mỏ từ tính
録音 ろくおん
sự ghi âm
鋼線 こうせん
dây thép.