Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
鉄/鋼 てつ/こう
sắt/thép
鋼鉄 こうてつ
thép.
鉄鋼 てっこう
gang thép
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
板鉄鋼 はんてっこう
thép tấm.