Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錦鶏間祗候
錦鶏 きんけい
gà lôi bằng vàng
候間 そうろうあいだ こうかん
as...
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
錦 にしき
gấm.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.