Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錯誤 (刑法)
錯誤 さくご
sai lầm.
試行錯誤法 しこーさくごほー
phương pháp thử và sai
刑法 けいほう
hình luật
記憶錯誤 きおくさくご
chứng loạn trí nhớ
試行錯誤 しこうさくご
cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử.
時代錯誤 じだいさくご
sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
刑法犯 けいほうはん
tội phạm hình sự
法定刑 ほうていけい
hình phạt theo luật định