Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錯誤相関
錯誤 さくご
sai lầm.
記憶錯誤 きおくさくご
chứng loạn trí nhớ
試行錯誤 しこうさくご
cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử.
時代錯誤 じだいさくご
sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
試行錯誤法 しこーさくごほー
phương pháp thử và sai
相関 そうかん
sự tương quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo