Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 録歌選 虹
選歌 せんか
sự chọn lọc bài hát (thơ); bài hát chọn lọc, ca khúc chọn lọc; thơ tuyển chọn
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
選択抄録 せんたくしょうろく
truy nhập có chọn lọc
虹 にじ
cầu vồng
選挙人登録 せんきょにんとうろく せんきょじんとうろく
sự đăng ký cử tri