Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鍋 おおなべ だいなべ
vạc
鍋島焼 なべしまやき
đồ gốm Nabeshima
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á