Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
打ち震える うちふるえる
to tremble
打ち据える うちすえる
va đập mạnh tới mức ko thể cử động đc
鍛え きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.