模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模造者 もぞうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模造紙 もぞうし
tiếng nhật bắt chước vellum
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模造真珠 もぞうしんじゅ
ngọc trai giả
模造する もぞうする
chế tạo theo mẫu; bắt chước
模擬用品 もぎようひん
dụng cụ mô phỏng