Các từ liên quan tới 鍵開けキリエと封緘師
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
鍵開け かぎあけ
sự mở khóa
封緘機 ふうかんきゃっしゅ ふうかんき
Máy dán thùng (dán miệng thùng giấy bằng băng keo)
封緘葉書 ふうかんはがき
bưu thiếp
封緘機(ニシメパンチ) ふうかんき(ニシメパンチニシメパンチ)
Máy đóng niêm phong (nishime punch)
Kyrie, Lord
開封 かいふう
thư không niêm phong; việc mở dấu niêm phong; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
鍵を開ける かぎをあける
mở khóa.