鍾乳洞
しょうにゅうどう「CHUNG NHŨ ĐỖNG」
☆ Danh từ
Động thạch nhũ.

鍾乳洞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍾乳洞
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
鐘乳洞 かねちちほら
hang đá vôi (hang động, grotto)
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi
鍾馗 しょうき
Zhong Kui (vị thần truyền thống của Trung Quốc được cho là ngăn chặn bệnh dịch và xua đuổi những sinh vật xấu xa)
乳 ちち ち
sữa