Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍾乳洞
しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
鐘乳洞 かねちちほら
hang đá vôi (hang động, grotto)
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
鍾き
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi
鍾馗 しょうき
Zhong Kui (vị thần truyền thống của Trung Quốc được cho là ngăn chặn bệnh dịch và xua đuổi những sinh vật xấu xa)
乳 ちち ち
sữa
「CHUNG NHŨ ĐỖNG」
Đăng nhập để xem giải thích