Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鎖打棒
打棒 だぼう
đánh bóng (bóng chày...)
打ち棒 うちぼう
rolling pin
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
芯棒打込式アンカー しんぼうだこみしきアンカー
bu lông nở đinh
鎖 くさり
cái xích; xích
泥田を棒で打つ どろたをぼうでうつ
làm chuyện ngu ngốc, vô nghĩa
アンカー用打ち込み棒 アンカーよううちこみぼう
dụng cụ đóng đinh cho vít nở