Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉行 ぶぎょう
quan toà
鎮西派 ちんぜいは
giáo phái Chinzei (thuộc pháp môn Tịnh độ tông)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố