Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
覗き眼鏡 のぞきめがね
kính soi ảnh
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn