Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫心鏤骨 ちょうしんるこつ
tác phẩm văn học tuyệt vời; tác phẩm dồn hết tâm sức sáng tác
鏤刻 るこく ろうこく
gọi khắc; gọt dũa; chải chuốt (những câu văn)
鏤める ちりばめる
khảm; dát vào; gắn vào
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má