鏤める
ちりばめる
Khảm; dát vào; gắn vào

鏤める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏤める
鏤骨 るこつ
những công sức chịu khó
鏤刻 るこく ろうこく
gọi khắc; gọt dũa; chải chuốt (những câu văn)
彫心鏤骨 ちょうしんるこつ
tác phẩm văn học tuyệt vời; tác phẩm dồn hết tâm sức sáng tác
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
目を向ける めをむける
quan tâm, để mắt tới
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)