鏤刻
るこく ろうこく「KHẮC」
☆ Danh từ
Gọi khắc; gọt dũa; chải chuốt (những câu văn)

鏤刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏤刻
鏤骨 るこつ
những công sức chịu khó
鏤める ちりばめる
khảm; dát vào; gắn vào
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
彫心鏤骨 ちょうしんるこつ
tác phẩm văn học tuyệt vời; tác phẩm dồn hết tâm sức sáng tác
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian