Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鐘ヶ江洸
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
鐘 かね
chuông.
ヶ月 かげつ
- những tháng
黄鐘 おうしき こうしょう
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa