Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鐘乳石 かねちちせき
(địa lý, địa chất) chuông đá, vú đá
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
鍾乳洞 しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
鐘 かね
chuông.
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông