船舶鑑定人
せんぱくかんていにん
Người giám định tàu.

船舶鑑定人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船舶鑑定人
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
港湾鑑定人 こうわんかんていにん
thanh tra hải quan tại cảng.
損害鑑定人 そんがいかんていにん
người giám định tổn thất.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).