Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鑑画会
映画鑑賞会 えいがかんしょうかい
liên hoan phim
鑑評会 かんぴょうかい
lễ trao giải công nhận sự xuất sắc (ví dụ: rượu sake hoặc natto)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
画会 がかい
buổi triển lãm tranh để bán (do chính họa sĩ tổ chức); trại sáng tác tranh (vẽ và bình luận tranh)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.