Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震動 じしんどう
seismic motion
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
活動周期 かつどーしゅーき
chu kỳ hoạt động
震天動地 しんてんどうち
sự rung chuyển trời đất
周期 しゅうき
chu kì
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
震動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
周期冗長検査 しゅうきじょうちょうけんさ
kiểm tra độ dư vòng