Các từ liên quan tới 長宗我部元親百箇条
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
親元 おやもと
một có cha mẹ; một có nhà của cha mẹ; một có nhà
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
我宗の徒 わがしゅうのと わがむねのと
tín đồ (của) tên gọi (của) tôi
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)