Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長寿庵
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長寿を祝い ちょうじゅをいわい
chúc thọ.
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)