Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長寿王
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長寿を祝い ちょうじゅをいわい
chúc thọ.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
寿 ことぶき
lời chúc mừng