Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長寿番組の一覧
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
番長 ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
組長 くみちょう
tổ trưởng.