Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長居公園
公園 こうえん
công viên
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
長居 ながい
sự ở lại lâu
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ