Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長居公園通
公園 こうえん
công viên
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
長居 ながい
sự ở lại lâu
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo