Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長屋和彰
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
長屋 ながや
nhà chung cư
長和 ちょうわ
thời kỳ Chowa (1012.12.25-1017.4.23)
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
彰徳 しょうとく あきらとく
lời khen công cộng (hiếm có); việc làm (kẻ) khác có nổi tiếng những trinh tiết
表彰 ひょうしょう
biểu chương