Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
長穴 ながあな
Hình rãnh then
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
長岡京 ながおかきょう ながおかのみやこ
Nagaokakyō (thành phố thuộc phủ Kyōto, Nhật Bản)
百卒長 ひゃくそつちょう
Đại đội trưởng.
八百長 やおちょう
<THGT> sự bày mưu tính kế
百薬の長 ひゃくやくのちょう ひゃくやくのなが
Từ dùng để khen ngợi rượu