Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長島梢恵
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
梢 こずえ
ngọn cây.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
梢子 しょうし こずえこ
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
黄梢 こうしょう きこずえ
bất ngờ đưa ra (của) màu vàng những chồi nụ
樹梢 じゅしょう
ngọn cây