Các từ liên quan tới 長崎亭キヨちゃんぽん
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
từ pha trộn (thêm ngôn ngữ khác vào ngôn ngữ chính. Ví dụ: thêm tiếng Anh vào câu tiếng Việt...)
lần lượt; luân phiên; cùng một lúc; đồng thời.
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
Tùy tiện
ちゃんこ長 ちゃんこちょう
một đô vật có kinh nghiệm đảm nhiệm việc nấu nướng cho các đô vật khác
penis
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.