Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎屋
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長屋 ながや
nhà chung cư
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
dãy nhà chung cư không có cửa sổ