Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎形
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長方形 ちょうほうけい
hình chữ nhật
半長形 はんちょうけい はんちょうがた
trục nửa chính