Các từ liên quan tới 長崎新地ターミナル
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.